--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nứt rạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nứt rạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nứt rạn
+
Crack, fissure
Hệ thống ấy nứt rạn khắp nơi
This system is cracking everywhere
Lượt xem: 774
Từ vừa tra
+
nứt rạn
:
Crack, fissureHệ thống ấy nứt rạn khắp nơiThis system is cracking everywhere
+
kiểm duyệt
:
to censor
+
romanticize
:
làm cho có tính chất tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá
+
nổ bùng
:
Burst, break out
+
cắn rứt
:
To worry, to harass, to stinglàm tròn trách nhiệm để lương tâm khỏi bị cắn rứtto discharge one's responsibility so that one's conscience will not be worried; to discharge one's responsibility to avoid qualms of conscience